×
Tìm kiếm bài báo
Tìm kiếm
Cụm từ cách nhau bằng dấu phảy "," với điều kiện HOẶC
Cụm từ cách nhau bằng ký tự "&" với điều kiện VÀ
Cụm từ cách nhau bằng ký tự "&" với điều kiện VÀ
Bài báo có trích dẫn
Từ khóa
Tên bài báo
Tóm tắt bài báo
Tên tác giả
Nhóm kết quả
Sắp xếp
Hiển thị kết quả
Kết quả tìm kiếm: 12 bài báo
Với từ tìm kiếm: "Monitoring"
Dầu khí và năng lượng
[Số 65, Kỳ 2, 04 - 2024, Tiếng Anh]
Applications of geophysical methods in agriculture and their potential in Vietnam
- 967
Công nghệ Thông tin
[Số 63, Kỳ 4, 08 - 2022]
Ứng dụng phương pháp gián tiếp xác định tỷ lệ amoniac (NH3) trong hệ thống giám sát môi trường nước thủy sản
- 3440
Trắc địa Bản đồ và Quản lý Đất đai
[Số 62, Kỳ 1, 02 - 2021]
Ứng dụng kiểm định thống kê xác định điểm không ổn định trong lưới cơ sở quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình
- 4800
[Số 61, Kỳ 1, 02 - 2020]
Nghiên cứu thiết kế hệ thống quan trắc trượt lở đất đá theo thời gian thực ở nhà máy thủy điện Xekaman 3
- Trạm tham chiếu hoạt động liên tục (CORS), Quan trắc theo thời gian thực, Nhà máy thủy điện Xekaman 3, Trượt lở đất đá.
- 4071
[Số 62, Kỳ 2, 04 - 2021]
Ứng dụng phương pháp ước lượng vững theo phương sai hậu nghiệm phát hiện sai số thô trong lưới khống chế trắc địa
- 2844
[Số 61, Kỳ 6, 12 - 2020, Tiếng Anh]
Application of correlation and regression analysis between GPS - RTK and environmental data in processing the monitoring data of cable - stayed
- Cable - stayed bridge, Correlation analysis, GPS - RTK, Monitoring, Regression analysis, Structural health.
- 2730
[Số 61, Kỳ 3, 06 - 2020, Tiếng Anh]
Research on technical solution of displacement and
deformation monitoring of high-rise buildings in real
time
- Continuous Monitoring, Displacement and Deformation, Continuously Operating Reference Station (CORS), Global Navigation Satellite System (GNSS), Net S8+ receiver, Real Time.
- 2669
[Số 61, Kỳ 6, 12 - 2020, Tiếng Anh]
Assessment of the influence of water - level elevation in the reservoir on settlement of the hydroelectric dam
- 2442
[Số 60, Kỳ 3, 06 - 2019, Tiếng Anh]
Forecasting structural displacement based on geodetic monitoring data
- 2278