NGƯT.PGS.TSLương Quang Khang
Đảng ủy viên Trường, Trưởng phòng, Ủy viên HĐ KHĐT Trường, Cán bộ giảng dạy, UV Hội đồng Khoa
|
|
Họ và tên | Lương Quang Khang |
Đơn vị | Hội đồng Khoa học và Đào tạo Trường, Đảng bộ, Hội Đồng Khoa, Bộ môn Tìm kiếm - Thăm dò, Phòng Đào tạo Sau đại học |
Chức vụ | Đảng ủy viên Trường, Trưởng phòng, Ủy viên HĐ KHĐT Trường, Cán bộ giảng dạy, UV Hội đồng Khoa |
Năm sinh | 1967 |
Giới tính | Nam |
Số điện thoại nhà riêng | 043 7552551 |
Số điện thoại di động | 0912259514 |
This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. | |
Địa chỉ liên hệ (qua Bưu điện) |
Số 11, Tập thể cao cấp Học viện Quốc phòng, Ngõ 100, đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. |
12/2016 - nay: Trưởng Phòng đào tạo sau đại học, Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
5/2013 - nay: Phó Trưởng bộ môn Tìm kiếm - Thăm dò, Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
12/2010 - 12/2015: Phó trưởng phòng Đào tạo Sau đại học, trường Đại học Mỏ - Địa chất,
6/2008 - nay: Ủy viên, Hội đồng đánh giá trữ lượng khoáng sản Quốc gia,
6/2008 - 12/2010: Phó trưởng khoa Khoa học và Kỹ thuật địa chất, trường Đại học Mỏ - Địa chất,
1. Khamseng Vilaykham , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2007
2. Trần Lê Châu , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2009
3. Lê Thị Thanh , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2009
4. Trần Ngọc Diễn , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2009
5. Bùi Đăng Khoa , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2010
6. Bùi Đăng Thống , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2010
7. Nguyễn Việt Hoàng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2010
8. Bùi Văn Tấn , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2011
9. Hoàng Văn Đồng, , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2011
10. Phạm Hùng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2011
11. Lê Thế Trung , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2012
12. Nguyễn Hồng Thắng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2012
13. Khúc Văn Sĩ , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2012
14. Nguyễn Văn Vĩ , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2012
15. Trịnh Hoàng Kiên , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2013
16. Lê Văn Tường , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2013
17. Bùi Văn Đoàn , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2013
18. Nguyễn Kim Trọng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2013
19. Nguyễn Ngọc Phú , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2013
20. Nguyễn Văn Nghĩa , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2013
21. Doãn Huy Chính , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2013
22. Hoàng Văn Hoan , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2014
23. Đỗ Quang Huy , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2014
24. Nguyễn Xuân Huệ , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2014
25. Lê Gia Mừng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2015
26. Trịnh Đức Thiện , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2015
27. Phạm Quốc Duy , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2015
28. Nguyễn Duy Ngọc , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2015
29. Vũ Đức Hai , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2015
30. Nguyễn Văn Hưng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2016
31. Lưu Đức Thắng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2016
32. Đinh Minh Tùng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2016
33. Phan Văn Cừ , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2017
34. Tô Văn Tuấn , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2017
35. Trần Văn Thông , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2017
36. Đỗ Văn Vinh , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2018
37. Nguyễn Đức Hòa , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2018
38. Nguyễn Văn Tưởng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2018
39. Nguyễn Bá Dũng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2018
40. Lê Mạnh Hùng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2018
41. Trần Thị Thu Thủy , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2018
42. Hoàng Văn Vượng , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2019
43. Nguyễn Tiến Long , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2020
44. Nghiêm Xuân HIếu , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2020
45. Nguyễn Danh Lam , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2020
46. Nguyễn Ngọc Thân , Trường Đại học Mỏ - Địa chất, 2021